BẢNG GIÁ | |
Số 02/2024/NQ-HĐND NGÀY 26/02/2024 | | |
Hiệu lực: 07/03/2024 | | |
TT | | TT 240/2016/TT-BTC (Hiệu lực 01/01/2017) | NQ 02/2024/NQ-HĐND (Hiệu lực: 07/03/2024) | Đ. VỊ TÍNH | KÝ HIỆU HOÁ ĐƠN |
| XÉT NGHIỆM | | | | |
1 | Anti - HIV (test nhanh) | 52.000 | | đồng/xn | hiv |
2 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | | 956.000 | đồng/xn | hiv |
3 | Anti - HBs (Test nhanh) | 53.000 | | đồng/xn | hbs |
4 | Anti - HBs định lượng | | 119.000 | đồng/xn | hbs |
5 | Anti - HBs miễn dịch bán tự động/tự động | | 74.000 | đồng/xn | hbs |
6 | Anti - HCV (Test nhanh) | | 55.400 | đồng/xn | hcv |
7 | HbsAg (Test nhanh) | 52.000 | | đồng/xn | hbs |
8 | HbsAg (Elisa) | 60.000 | | đồng/xn | hbs |
9 | HbA1c | 65.000 | | đồng/xn | hba |
10 | Glucose | 26.000 | | đồng/xn | glu |
11 | Cholesterol | 29.000 | | đồng/xn | cho |
12 | HDL Cholesterol | 30.000 | | đồng/xn | hdl |
13 | LDL - Cholesterol | 30.000 | | đồng/xn | ldl |
14 | Triglycerid | 35.000 | | đồng/xn | tri |
15 | Ure | 30.000 | | đồng/xn | ure |
16 | Creatinin | 25.000 | | đồng/xn | cre |
17 | Uric acid | 30.000 | | đồng/xn | uric |
18 | Huyết đồ | 60.000 | | đồng/xn | huyết |
19 | FT3/FT4/TSH | 135.000 | | đồng/xn | t3t4 |
20 | Nhóm máu (G/S) | | 40.200 | đồng/xn | nhóm |
21 | Ký sinh trùng Sốt rét | | 33.200 | đồng/xn | sốt rét |
22 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/tự động (sáng chó) | | 123.000 | đồng/xn | sán chó |
23 | One Step H.Pylory (21/2014/QĐ-UBND) | 60.000 | | đồng/xn | hp |
24 | GOT | | 21.800 | đồng/xn | opt |
25 | GPT | | 21.800 | đồng/xn | opt |
26 | Gama GT | | 19.500 | đồng/xn | ggt |
27 | VI khuẩn nhuộm soi (GONO) | | 70.300 | đồng/xn | vi khuẩn |
28 | Nuôi cấy vi khuẩn | 336.000 | | đồng/xn | nuôi cấy |
29 | Treponema pallidum TPHA định tính (giang mai) | | 55.400 | đồng/xn | tpha |
30 | Nước tiểu 10 thông số | 35.000 | | đồng/xn | nước |
31 | Opiate định tính | | 43.700 | đồng/xn | opi |
32 | Định lượng Ethanol (cồn) | | 32.800 | đồng/xn | cồn |
33 | Xét nghiệm nấm soi tươi | | 43.100 | đồng/xn | nấm soi |
34 | Thời gian máu chảy | | 13.000 | đồng/xn | máu chảy |
35 | Thời gian máu đông | | 13.000 | đồng/xn | máu đông |
36 | Phí chỉ định xét nghiệm | | 37.500 | đồng/xn | kbxn |
37 | Khám bệnh da liễu | | 37.500 | đồng/xn | kbdl |
| XÉT NGHIỆM THỰC PHẨM (149/2013/TT-BTC, CV 1436/STC-QLG&CS ngày 27/7/2017 của Sở Tài chính) | | |
1 | Hàm lượng metanol | 87.000 | | đồng/xn | metanol |
2 | Hàm lượng êtanol | 87.000 | | đồng/xn | êtanol |
3 | Màu sắc (Kiểm nghiệm cảm quan) | 8.000 | | đồng/xn | Màu sắc |
4 | Mùi vị (kiểm nghiệm cảm quan) | 8.000 | | đồng/xn | mùi vị |
5 | Trạng thái (kiểm nghiệm cảm quan) | 8.000 | | đồng/xn | Trạng thái |
6 | Hàm lượng andehyt (Aldehyde) | 87.000 | | đồng/xn | ande |
7 | Clostridium Perfrigens | 105.000 | | đồng/xn | Clostri |
8 | Tổng số bào tử nấm men - mốc | 105.000 | | đồng/xn | Nấm, mốc |
9 | Escherichia coli | 140.000 | | đồng/xn | Esche |
10 | Staphylococcus Aureus | 105.000 | | đồng/xn | stap |
11 | Tổng số vi khuẩn hiếu khí | 105.000 | | đồng/xn | vk hiếu khí |
12 | Độ ẩm | 70.000 | | đồng/xn | Độ ẩm |
13 | Hàm lượng chất béo, % | 105.000 | | đồng/xn | chất béo, % |
14 | Hàm lượng tro không tan trong axit (HCL) | 105.000 | | đồng/xn | hl tro |
15 | Chỉ số axit | 105.000 | | đồng/xn | Chỉ số axit |
16 | Salmonella spp | 262.000 | | đồng/xn | Salmo |
17 | Bacillus Cereus | 105.000 | | đồng/xn | Bacillus |
18 | Coliforms | 105.000 | | đồng/xn | Coliforms |
19 | Chất lượng nước (Clostridia) | 150.000 | | đồng/xn | cl nước |
20 | Preudomonas aeruginosa | 105.000 | | đồng/xn | Preu |
21 | Streptococcus faecalis | 105.000 | | đồng/xn | Strep |
22 | Hàm lượng tro tổng | 105.000 | | đồng/xn | tro tổng |
23 | Hàm lượng Cafein | 400.000 | | đồng/xn | Cafein |
24 | Hàm lượng chất tan trong nước | 87.000 | | đồng/xn | tan trong nước |
25 | Hàm lượng Clorua Natri (NaCL) | 105.000 | | đồng/xn | Natri |
26 | Xác định hàm lượng iod (I ốt) | 105.000 | | đồng/xn | I - ốt |
27 | Vibrio Parahaemolyticus | 105.000 | | đồng/xn | Vibrio |
28 | Định tính axit boric (Borax) | 87.000 | | đồng/xn | Borax |
29 | Hàm lượng chất béo | 140.000 | | đồng/xn | chất béo |
30 | Coliform và E.coli bằng PP màng lọc | 250.000 | | đồng/xn | Coliform và E.coli |
31 | Định lượng Str. Faecalis bằng PP màng lọc | 150.000 | | đồng/xn | Str |
32 | Tạp chất không tan trong nước | 70.000 | | đồng/xn | tạp chất |
33 | Chỉ số Peroxit | 210.000 | | đồng/xn | Peroxit |
34 | Hàm lượng amoniac | 105.000 | | đồng/xn | amoniac |
35 | Hàm lượng Nitrit (NO2) | 140.000 | | đồng/xn | Nitrit |
36 | Định tính Sulfua hydro (H2S) | 70.000 | | đồng/xn | Sulfua |
37 | Hàm lượng Natri Benzoat | 500.000 | | đồng/xn | natri |
38 | phản ứng nhuộm len & định danh bằng sắc ký giấy | 105.000 | | đồng/xn | nhuộm len |
39 | HL đường Hóa học Acesulfame-K | 500.000 | | đồng/xn | HL đường |
40 | Hàm lượng thuốc tăng trọng (Foocmo)l | 525.000 | | đồng/xn | Foocmol |
41 | Chỉ số Peroxyt | 105.000 | | đồng/xn | pero |
42 | Định lượng Coliforms PP đếm đĩa | 200.000 | | đồng/xn | Coliforms PP đếm đĩa |
43 | Định lượng E.Coli dương tính B - Glucuronidaza | 200.000 | | đồng/xn | E.Coli PP đếm đĩa |
44 | Hàm lượng xit | 70.000 | | đồng/xn | hl xit |
45 | Phẩm màu | 105.000 | | đồng/xn | Phẩm màu |
46 | Định tính amoniac (NH3) | 70.000 | | đồng/xn | amoniac (NH3) |
47 | Tryptophan | 500.000 | | đồng/xn | Tryptophan |
| XÉT NGHIỆM NƯỚC (240/2016/TT-BTC) | | | | |
1 | Độ PH | 56.000 | | đồng/mẫu | Độ PH |
2 | Chỉ số Pecmanganat | 84.000 | | đồng/mẫu | pe |
3 | Độ cứng tạm thời | 80.000 | | đồng/mẫu | Độ cứng |
4 | Độ đục | 70.000 | | đồng/mẫu | Độ đục |
5 | Hàm lượng Clorua | 70.000 | | đồng/mẫu | Clorua |
6 | Hàm lượng Manganese (KL bằng UV) | 105.000 | | đồng/mẫu | Ma |
7 | Hàm lượng Nitrate | 140.000 | | đồng/mẫu | Nitra |
8 | Hàm lượng Nitrite | 100.000 | | đồng/mẫu | Nitri |
9 | Hàm lượng sắt | 105.000 | | đồng/mẫu | sắt |
10 | Hàm lượng Sulfate | 90.000 | | đồng/mẫu | Sulfate |
11 | Độ màu | 70.000 | | đồng/mẫu | Độ màu |
12 | Mùi vị - cảm quan | 14.000 | | đồng/mẫu | Mùi |
13 | Coliforms | 182.000 | | đồng/mẫu | Coli. |
14 | E.coli | 182.000 | | đồng/mẫu | Ecoli |
15 | Hàm lượng kim loại bằng test nhanh | 70.000 | | đồng/mẫu | kim loại |
16 | Amoni | 98.000 | | đồng/mẫu | Amoni |
17 | Chỉ số Pecmanganat (độ oxy hóa) | 84.000 | | đồng/mẫu | Pe |
18 | Hàm lượng Clo dư | 70.000 | | đồng/mẫu | Clo dư |
19 | Coliform (PP nhiều ống) | 112.000 | | đồng/mẫu | coli.. |
20 | E. coli (PP nhiều ống) | 112.000 | | đồng/mẫu | Ecoli. |
21 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | 104.000 | | đồng/mẫu | chất rắn |
22 | Florua | 200.000 | | đồng/mẫu | Florua |
23 | Hàm lượng kim loại test nhanh (Asen) | 70.000 | | đồng/mẫu | Asen |
24 | Hàm lượng Chloride | 70.000 | | đồng/mẫu | Chlo |
25 | Pseudomonas aeruginosa | 182.000 | | đồng/mẫu | pseu |