BẢNG GIÁ TIÊM VẮC XIN (Có giá trị kể từ ngày 20/06/2022)
BẢNG GIÁ TIÊM VẮC XIN | ||||||
(Có giá trị kể từ ngày 20/06/2022) | ||||||
TT | Mã hàng - NSX | Tên sản phẩm | ĐVT | Giá tiền (VND) | Công dụng | |
1 | VAC-S601-VIE | BCG | Liều | 125,000 | Vắc xin phòng bệnh Lao | |
2 | VAC-S617-BEL | Engerix B 1ml | Liều | 190,000 | Vắc xin phòng bệnh viêm gan B | |
3 | VAC-S616-BEL | Engerix B 0,5ml | Liều | 135,000 | ||
4 | VAC-S618-KOR | Hepavax gene TF 1ml | Liều | 155,000 | ||
5 | VAC-S620-CUB | Heberbiovac HB 1ml | Liều | 125,000 | ||
6 | VAC-S619-CUB | Heberbiovac HB 0,5ml | Liều | 105,000 | ||
7 | VAC-S676-KOR | Euvax B 0.5ml | Liều | 130.000 | ||
8 | VAC-S666-VIE | r-Hbvax | Liều | 105,000 | ||
9 | VAC-S675-GER | Fovepta | Liều | 2,230,000 | Huyết thanh viêm gan B | |
10 | VAC-S638-KOR | Hepabig | Liều | 800,000 | ||
11 | VAC-S662-ITA | ImmunoHBs 180IU/ml | Liều | 1,950,000 | ||
12 | VAC-S629-BEL | Rotarix | Liều | 795,000 | Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus | |
13 | VAC-S661-USA | RotaTeq | Liều | 635,000 | ||
14 | VAC-S664-VIE | Rotavin M1 | Liều | 440,000 | ||
15 | VAC-S667-VIE | m-ORCVAX | Liều | 75,000 | Vắc xin phòng bệnh Tả cho trẻ em trên 2 tuổi và người lớn | |
16 | VAC-S679-FRA | Adacel | Liều | 640,000 | Vắc xin phòng bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván | |
17 | VAC-S690-BEL | Boostrix | Liều | 720,000 | Vắc xin phòng bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván | |
18 | VAC-S682-FRA | Tetraxim | Liều | 460,000 | Vắc xin phòng bệnh Bạch hầu-Ho gà- Uốn ván-Bại liệt | |
19 | VAC-S605-FRA | Pentaxim | Liều | 730,000 | Vắc xin phòng bệnh Bạch hầu - Ho gà-Uốn ván-Bại liệt- Hib týp B | |
20 | VAC-S689-BEL | Infanix-IPV+Hib | Liều | 890,000 | ||
21 | VAC-S680-FRA | Hexaxim | Liều | 995,000 | Vắc xin phòng bệnh Bạch hầu- Ho gà-Uốn ván-Bại liệt-Viêm gan B-Hib týp B | |
22 | VAC-S606-BEL | Infanrix Hexa | Liều | 995,000 | ||
23 | VAC-S609-CUB | Quimi Hib | Liều | 230,000 | Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và viêm màng não mủ do Hib | |
24 | VAC-S663-NETH | Influvac | Liều | 280,000 | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | |
25 | VAC-S677-KOR | GC Flu | Liều | 230,000 | ||
26 | VAC-S630-BEL | Fluarix | Liều | 225,000 | ||
27 | VAC-S686-VN | IVACFLU-S | Liều | 220,000 | ||
28 | VAC-S693-FRA | Vaxigrip Tetra | Liều | 355,000 | ||
29 | VAC-S694-NETH | Influvac Tetra | Liều | 335,000 | ||
30 | VAC-S695-KOR | GCFLu Quadriva lent Pre- filled Syringe inj | Liều | 325,000 | ||
31 | VAC-S611-USA | MMR | Liều | 240,000 | Vắc xin phòng bệnh Sởi-Quai bị Rubella | |
32 | VAC-S653-VIE | MVVac | Liều | 330,000 | Vắc xin phòng bệnh Sởi | |
33 | VAC-S669-KOR | Varicella Vaccine GCC® | Liều | 605,000 | Vắc xin phòng bệnh Thủy Đậu | |
34 | VAC-S670-USA | Varivax | Liều | 860,000 | ||
35 | VAC-S614-BEL | Varilrix | Liều | 885,000 | ||
36 | VAC-S671-VIE | Jevax | Liều | 110,000 | Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản | |
37 | VAC-S684-THA | IMOJEV | Liều | 640,000 | ||
38 | VAC-S691-IDA | JEEV (3µg/0.5 mL) | Liều | 340,000 | ||
39 | VAC-S692-IDA | JEEV (6µg/0.5 mL) | Liều | 450,000 | ||
40 | VAC-S622-FRA | Avaxim 80 | Liều | 485,000 | Vắc xin phòng bệnh viêm gan A | |
41 | VAC-S674-VIE | Havax 0.5ml | Liều | 190,000 | ||
42 | VAC-S665-VIE | Havax 1ml | Liều | 210,000 | ||
43 | VAC-S624-BEL | Twinrix | Liều | 570,000 | Vắc xin phòng bệnh viêm gan A và viêm gan B | |
44 | VAC-S625-FRA | Tetavax | Liều | 100,000 | Vắc xin phòng bệnh Uốn ván | |
45 | VAC-S657-VIE | TT | Liều | 75,000 | ||
46 | VAC-S673-VIE | Td | Liều | 90,000 | Vắc xin phòng bệnh Uốn ván, Bạch hầu | |
47 | VAC-S626-FRA | Tetanea | Liều | 120,000 | Huyết Thanh kháng Uốn ván | |
48 | VAC-S656-VIE | SAT | Liều | 90,000 | ||
49 | VAC-S652-IDA | Abhayrab | Liều | 220,000 | Vắc xin phòng bệnh Dại | |
50 | VAC-S681-IDA | Indirab | Liều | 210,000 | ||
51 | VAC-S678-FRA | Verorab (Hộp/1 lọ) | Liều | 300,000 | ||
52 | VAC-S627-FRA | Verorab (Hộp/5 lọ) | Liều | 300,000 | ||
53 | VAC-S685-FRA | Verorab (Hộp/10 lọ) | Liều | 320,000 | ||
54 | VAC-S628- FRA | Favirab | Liều | 730,000 | Huyết thanh kháng Dại | |
55 | VAC-S651- VIE | SAR | Liều | 460,000 | ||
56 | VAC-S683-IDA | Vinrab | Liều | 550,000 | ||
57 | VAC-S687-USA | MENACTRA | Liều | 1,300,000 | Vắc xin phòng bệnh não mô cầu 4 týp A,C,Y,W | |
58 | VAC-S668-CUB | VA-Mengoc-BC | Liều | 220,000 | Vắc xin phòng bệnh não mô cầu týp B và týp C | |
59 | VAC-S672-BEL | Synflorix | Liều | 940,000 | Vắc xin phòng bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn | |
60 | VAC-S688-IRE | Prevenar 13 | Liều | 1,340,000 | ||
61 | VAC-S635-FRA | Typhim Vi | Liều | 225,000 | Vắc xin phòng bệnh Thương hàn | |
62 | VAC-S636-USA | Gardasil Inj | Liều | 1,700,000 | Vắc xin phòng bệnh Ung thư cổ tử cung | |
63 | VAC-S650-BEL | Cervarix | Liều | 900,000 | ||
64 | VAC-S0608-USA | Gardasil 9 | Liều | 2,890,000 |